Tỷ giá hối đoái BDT/LTL 0.024352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.024 LTL |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.024 LTL |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.024 LTL |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.024 LTL |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.023 LTL |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.023 LTL |
BDT | LTL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.08 |
500 | 12.17 |
1000 | 24.35 |
LTL | BDT |
1 | 41.06 |
5 | 205.31 |
10 | 410.63 |
20 | 821.27 |
50 | 2053.19 |
100 | 4106.39 |
250 | 10265.98 |
500 | 20531.96 |
1000 | 41063.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.