Tỷ giá hối đoái BDT/MAD 0.074052 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.074 MAD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.073 MAD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.073 MAD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.072 MAD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.071 MAD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.070 MAD |
BDT | MAD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.48 |
50 | 3.7 |
100 | 7.4 |
250 | 18.51 |
500 | 37.02 |
1000 | 74.05 |
MAD | BDT |
1 | 13.5 |
5 | 67.51 |
10 | 135.03 |
20 | 270.07 |
50 | 675.19 |
100 | 1350.39 |
250 | 3375.99 |
500 | 6751.99 |
1000 | 13503.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.