Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến NPR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/NPR 1.13 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-npr?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BDT is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BDT0.0 BDT1.13 NPR
1%1 BDT0.010 BDT1.12 NPR
2%1 BDT0.020 BDT1.11 NPR
3%1 BDT0.030 BDT1.1 NPR
4%1 BDT0.040 BDT1.09 NPR
5%1 BDT0.050 BDT1.07 NPR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Rupee Nepal

BDTNPR
11.13
55.67
1011.35
2022.71
5056.79
100113.59
250283.98
500567.96
10001135.93

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Taka Bangladesh

NPRBDT
10.88
54.4
108.8
2017.6
5044.01
10088.03
250220.08
500440.16
1000880.33

Thông tin thêm về BDT hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ