Tỷ giá hối đoái BDT/PLN 0.031856 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.032 PLN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.032 PLN |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.031 PLN |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.031 PLN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.031 PLN |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.030 PLN |
BDT | PLN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.92 |
1000 | 31.85 |
PLN | BDT |
1 | 31.39 |
5 | 156.95 |
10 | 313.91 |
20 | 627.82 |
50 | 1569.57 |
100 | 3139.14 |
250 | 7847.86 |
500 | 15695.72 |
1000 | 31391.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.