Valuta Ex Logo

BDT đến PLN

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/PLN 0.031856 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-pln?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BDT is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BDT0.0 BDT0.032 PLN
1%1 BDT0.010 BDT0.032 PLN
2%1 BDT0.020 BDT0.031 PLN
3%1 BDT0.030 BDT0.031 PLN
4%1 BDT0.040 BDT0.031 PLN
5%1 BDT0.050 BDT0.030 PLN

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Zloty Ba Lan

BDTPLN
10.032
50.16
100.32
200.64
501.59
1003.18
2507.96
50015.92
100031.85

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Taka Bangladesh

PLNBDT
131.39
5156.95
10313.91
20627.82
501569.57
1003139.14
2507847.86
50015695.72
100031391.45

Thông tin thêm về BDT hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ