Tỷ giá hối đoái BDT/SBD 0.069277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.069 SBD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.069 SBD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.068 SBD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.067 SBD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.067 SBD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.066 SBD |
BDT | SBD |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.92 |
250 | 17.31 |
500 | 34.63 |
1000 | 69.27 |
SBD | BDT |
1 | 14.43 |
5 | 72.17 |
10 | 144.34 |
20 | 288.69 |
50 | 721.73 |
100 | 1443.47 |
250 | 3608.68 |
500 | 7217.37 |
1000 | 14434.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.