Tỷ giá hối đoái BDT/SEK 0.084075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.084 SEK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.083 SEK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.082 SEK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.082 SEK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.081 SEK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.080 SEK |
BDT | SEK |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.4 |
250 | 21.01 |
500 | 42.03 |
1000 | 84.07 |
SEK | BDT |
1 | 11.89 |
5 | 59.47 |
10 | 118.94 |
20 | 237.88 |
50 | 594.7 |
100 | 1189.41 |
250 | 2973.54 |
500 | 5947.09 |
1000 | 11894.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.