Tỷ giá hối đoái BDT/SEK 0.078648 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.079 SEK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.078 SEK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.077 SEK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.076 SEK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.076 SEK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.075 SEK |
BDT | SEK |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.86 |
250 | 19.66 |
500 | 39.32 |
1000 | 78.64 |
SEK | BDT |
1 | 12.71 |
5 | 63.57 |
10 | 127.14 |
20 | 254.29 |
50 | 635.74 |
100 | 1271.49 |
250 | 3178.73 |
500 | 6357.47 |
1000 | 12714.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.