Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.092 SEK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.091 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.090 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.089 SEK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.089 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.088 SEK |
BDT | SEK |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.61 |
100 | 9.22 |
250 | 23.05 |
500 | 46.1 |
1000 | 92.2 |
SEK | BDT |
1 | 10.84 |
5 | 54.22 |
10 | 108.45 |
20 | 216.9 |
50 | 542.26 |
100 | 1084.53 |
250 | 2711.34 |
500 | 5422.69 |
1000 | 10845.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.