Tỷ giá hối đoái BDT/SHP 0.0061232 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0061 SHP |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0061 SHP |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0060 SHP |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0059 SHP |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0059 SHP |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0058 SHP |
| BDT | SHP |
| 1 | 0.0061 |
| 5 | 0.031 |
| 10 | 0.061 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.31 |
| 100 | 0.61 |
| 250 | 1.53 |
| 500 | 3.06 |
| 1000 | 6.12 |
| SHP | BDT |
| 1 | 163.31 |
| 5 | 816.57 |
| 10 | 1633.14 |
| 20 | 3266.28 |
| 50 | 8165.71 |
| 100 | 16331.43 |
| 250 | 40828.58 |
| 500 | 81657.17 |
| 1000 | 163314.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.