Tỷ giá hối đoái BDT/SHP 0.0064725 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0065 SHP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0064 SHP |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0063 SHP |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0063 SHP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0062 SHP |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0061 SHP |
BDT | SHP |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.47 |
SHP | BDT |
1 | 154.5 |
5 | 772.5 |
10 | 1545 |
20 | 3090 |
50 | 7725 |
100 | 15450 |
250 | 38625 |
500 | 77250 |
1000 | 154500.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.