Valuta Ex Logo

BDT đến SYP

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BDT/SYP 108.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-syp?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where BDT is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngSYP
0%1 BDT0.0 BDT108.12 SYP
1%1 BDT0.010 BDT107.04 SYP
2%1 BDT0.020 BDT105.96 SYP
3%1 BDT0.030 BDT104.88 SYP
4%1 BDT0.040 BDT103.8 SYP
5%1 BDT0.050 BDT102.71 SYP

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bảng Syria

BDTSYP
1108.12
5540.62
101081.25
202162.5
505406.26
10010812.53
25027031.33
50054062.67
1000108125.34

Chuyển đổi Bảng Syria thành Taka Bangladesh

SYPBDT
10.0092
50.046
100.092
200.18
500.46
1000.92
2502.31
5004.62
10009.24

Thông tin thêm về BDT hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ