Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến UAH

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/UAH 0.34498 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-uah?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BDT is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BDT0.0 BDT0.34 UAH
1%1 BDT0.010 BDT0.34 UAH
2%1 BDT0.020 BDT0.34 UAH
3%1 BDT0.030 BDT0.33 UAH
4%1 BDT0.040 BDT0.33 UAH
5%1 BDT0.050 BDT0.33 UAH

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Hryvnia Ukraina

BDTUAH
10.34
51.72
103.44
206.89
5017.24
10034.49
25086.24
500172.48
1000344.97

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Taka Bangladesh

UAHBDT
12.89
514.49
1028.98
2057.97
50144.93
100289.87
250724.68
5001449.37
10002898.74

Thông tin thêm về BDT hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ