Valuta Ex Logo

BDT đến XAG

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BDT/XAG 0.00024215 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-xag?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BDT0.0 BDT0.00024 XAG
1%1 BDT0.010 BDT0.00024 XAG
2%1 BDT0.020 BDT0.00024 XAG
3%1 BDT0.030 BDT0.00023 XAG
4%1 BDT0.040 BDT0.00023 XAG
5%1 BDT0.050 BDT0.00023 XAG

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bạc

BDTXAG
10.00024
50.0012
100.0024
200.0048
500.012
1000.024
2500.061
5000.12
10000.24

Chuyển đổi Bạc thành Taka Bangladesh

XAGBDT
14129.67
520648.39
1041296.78
2082593.57
50206483.94
100412967.89
2501032419.73
5002064839.46
10004129678.92

Thông tin thêm về BDT hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ