Valuta Ex Logo

BDT đến XAG

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BDT/XAG 0.00022601 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-xag?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BDT0.0 BDT0.00023 XAG
1%1 BDT0.010 BDT0.00022 XAG
2%1 BDT0.020 BDT0.00022 XAG
3%1 BDT0.030 BDT0.00022 XAG
4%1 BDT0.040 BDT0.00022 XAG
5%1 BDT0.050 BDT0.00021 XAG

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Bạc

BDTXAG
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Chuyển đổi Bạc thành Taka Bangladesh

XAGBDT
14424.55
522122.78
1044245.56
2088491.12
50221227.8
100442455.61
2501106139.03
5002212278.06
10004424556.12

Thông tin thêm về BDT hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ