Tỷ giá hối đoái BDT/XAG 0.00024215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.00024 XAG |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.00024 XAG |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.00024 XAG |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.00023 XAG |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.00023 XAG |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.00023 XAG |
BDT | XAG |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
XAG | BDT |
1 | 4129.67 |
5 | 20648.39 |
10 | 41296.78 |
20 | 82593.57 |
50 | 206483.94 |
100 | 412967.89 |
250 | 1032419.73 |
500 | 2064839.46 |
1000 | 4129678.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.