Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến XPF

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BDT/XPF 0.94366 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-xpf?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BDT is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BDT0.0 BDT0.94 XPF
1%1 BDT0.010 BDT0.93 XPF
2%1 BDT0.020 BDT0.92 XPF
3%1 BDT0.030 BDT0.92 XPF
4%1 BDT0.040 BDT0.91 XPF
5%1 BDT0.050 BDT0.90 XPF

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Franc CFP

BDTXPF
10.94
54.71
109.43
2018.87
5047.18
10094.36
250235.91
500471.83
1000943.66

Chuyển đổi Franc CFP thành Taka Bangladesh

XPFBDT
11.05
55.29
1010.59
2021.19
5052.98
100105.97
250264.92
500529.85
10001059.7

Thông tin thêm về BDT hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ