Valuta Ex Logo

BGN đến AFN

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái BGN/AFN 39.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-afn?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where BGN is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngAFN
0%1 BGN0.0 BGN39.07 AFN
1%1 BGN0.010 BGN38.68 AFN
2%1 BGN0.020 BGN38.29 AFN
3%1 BGN0.030 BGN37.9 AFN
4%1 BGN0.040 BGN37.51 AFN
5%1 BGN0.050 BGN37.12 AFN

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Afghani Afghanistan

BGNAFN
139.07
5195.39
10390.78
20781.56
501953.92
1003907.84
2509769.6
50019539.21
100039078.42

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Lev Bulgaria

AFNBGN
10.026
50.13
100.26
200.51
501.27
1002.55
2506.39
50012.79
100025.58

Thông tin thêm về BGN hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ