Valuta Ex Logo

BGN đến BDT

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/BDT 71.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-bdt?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BGN is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BGN0.0 BGN71.13 BDT
1%1 BGN0.010 BGN70.42 BDT
2%1 BGN0.020 BGN69.7 BDT
3%1 BGN0.030 BGN68.99 BDT
4%1 BGN0.040 BGN68.28 BDT
5%1 BGN0.050 BGN67.57 BDT

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Taka Bangladesh

BGNBDT
171.13
5355.65
10711.31
201422.63
503556.57
1007113.15
25017782.89
50035565.78
100071131.56

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Lev Bulgaria

BDTBGN
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.4
2503.51
5007.02
100014.05

Thông tin thêm về BGN hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ