Valuta Ex Logo

BGN đến BIF

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BGN/BIF 1632.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-bif?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BGN is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BGN0.0 BGN1632.24 BIF
1%1 BGN0.010 BGN1615.91 BIF
2%1 BGN0.020 BGN1599.59 BIF
3%1 BGN0.030 BGN1583.27 BIF
4%1 BGN0.040 BGN1566.95 BIF
5%1 BGN0.050 BGN1550.62 BIF

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Burundi

BGNBIF
11632.24
58161.2
1016322.4
2032644.8
5081612.02
100163224.04
250408060.1
500816120.2
10001632240.4

Chuyển đổi Franc Burundi thành Lev Bulgaria

BIFBGN
10.00061
50.0031
100.0061
200.012
500.031
1000.061
2500.15
5000.31
10000.61

Thông tin thêm về BGN hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ