Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.0000088 BTC |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.0000087 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.0000086 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.0000085 BTC |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.0000084 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.0000083 BTC |
BGN | BTC |
1 | 0.0000088 |
5 | 0.000044 |
10 | 0.000088 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00044 |
100 | 0.00088 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0044 |
1000 | 0.0088 |
BTC | BGN |
1 | 114118.94 |
5 | 570594.71 |
10 | 1141189.43 |
20 | 2282378.87 |
50 | 5705947.19 |
100 | 11411894.38 |
250 | 28529735.97 |
500 | 57059471.94 |
1000 | 114118943.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN ( Lev Bulgaria ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.