Tỷ giá hối đoái BGN/CLF 0.013579 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.014 CLF |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.013 CLF |
2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.013 CLF |
3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.013 CLF |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.013 CLF |
5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.013 CLF |
BGN | CLF |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.39 |
500 | 6.78 |
1000 | 13.57 |
CLF | BGN |
1 | 73.64 |
5 | 368.21 |
10 | 736.43 |
20 | 1472.87 |
50 | 3682.17 |
100 | 7364.35 |
250 | 18410.89 |
500 | 36821.78 |
1000 | 73643.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.