Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.019 CLF |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.019 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.019 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.018 CLF |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.018 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.018 CLF |
BGN | CLF |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.72 |
500 | 9.45 |
1000 | 18.91 |
CLF | BGN |
1 | 52.87 |
5 | 264.36 |
10 | 528.72 |
20 | 1057.44 |
50 | 2643.61 |
100 | 5287.22 |
250 | 13218.06 |
500 | 26436.13 |
1000 | 52872.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN ( Lev Bulgaria ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.