Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến DKK

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BGN/DKK 3.81 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-dkk?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where BGN is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngDKK
0%1 BGN0.0 BGN3.81 DKK
1%1 BGN0.010 BGN3.77 DKK
2%1 BGN0.020 BGN3.73 DKK
3%1 BGN0.030 BGN3.69 DKK
4%1 BGN0.040 BGN3.66 DKK
5%1 BGN0.050 BGN3.62 DKK

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Krone Đan Mạch

BGNDKK
13.81
519.06
1038.13
2076.27
50190.67
100381.35
250953.38
5001906.77
10003813.54

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Lev Bulgaria

DKKBGN
10.26
51.31
102.62
205.24
5013.11
10026.22
25065.55
500131.11
1000262.22

Thông tin thêm về BGN hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ