Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến GHS

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/GHS 8.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-ghs?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BGN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BGN0.0 BGN8.2 GHS
1%1 BGN0.010 BGN8.11 GHS
2%1 BGN0.020 BGN8.03 GHS
3%1 BGN0.030 BGN7.95 GHS
4%1 BGN0.040 BGN7.87 GHS
5%1 BGN0.050 BGN7.79 GHS

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Cedi Ghana

BGNGHS
18.2
541
1082
20164
50410.02
100820.04
2502050.11
5004100.22
10008200.45

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Lev Bulgaria

GHSBGN
10.12
50.61
101.21
202.43
506.09
10012.19
25030.48
50060.97
1000121.94

Thông tin thêm về BGN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ