Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến GIP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BGN/GIP 0.43896 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-gip?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BGN is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BGN0.0 BGN0.44 GIP
1%1 BGN0.010 BGN0.43 GIP
2%1 BGN0.020 BGN0.43 GIP
3%1 BGN0.030 BGN0.43 GIP
4%1 BGN0.040 BGN0.42 GIP
5%1 BGN0.050 BGN0.42 GIP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Gibraltar

BGNGIP
10.44
52.19
104.38
208.77
5021.94
10043.89
250109.73
500219.47
1000438.95

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Lev Bulgaria

GIPBGN
12.27
511.39
1022.78
2045.56
50113.9
100227.81
250569.53
5001139.06
10002278.12

Thông tin thêm về BGN hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ