Valuta Ex Logo

BGN đến GNF

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BGN/GNF 4810.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-gnf?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where BGN is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngGNF
0%1 BGN0.0 BGN4810.98 GNF
1%1 BGN0.010 BGN4762.87 GNF
2%1 BGN0.020 BGN4714.76 GNF
3%1 BGN0.030 BGN4666.65 GNF
4%1 BGN0.040 BGN4618.54 GNF
5%1 BGN0.050 BGN4570.43 GNF

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Guinea

BGNGNF
14810.98
524054.91
1048109.82
2096219.65
50240549.13
100481098.26
2501202745.66
5002405491.32
10004810982.64

Chuyển đổi Franc Guinea thành Lev Bulgaria

GNFBGN
10.00021
50.0010
100.0021
200.0042
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Thông tin thêm về BGN hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ