Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BGN đến ILS

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
Logo tiền tệ ILS
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/ILS 2.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-ils?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BGN is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngILS
0%1 BGN0.0 BGN2.14 ILS
1%1 BGN0.010 BGN2.11 ILS
2%1 BGN0.020 BGN2.09 ILS
3%1 BGN0.030 BGN2.07 ILS
4%1 BGN0.040 BGN2.05 ILS
5%1 BGN0.050 BGN2.03 ILS

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Sheqel Israel mới

BGNILS
12.14
510.7
1021.41
2042.82
50107.06
100214.12
250535.31
5001070.63
10002141.26

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Lev Bulgaria

ILSBGN
10.47
52.33
104.67
209.34
5023.35
10046.7
250116.75
500233.5
1000467.01

Thông tin thêm về BGN hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ