Valuta Ex Logo

BGN đến INR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/INR 50.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-inr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where BGN is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngINR
0%1 BGN0.0 BGN50.79 INR
1%1 BGN0.010 BGN50.28 INR
2%1 BGN0.020 BGN49.78 INR
3%1 BGN0.030 BGN49.27 INR
4%1 BGN0.040 BGN48.76 INR
5%1 BGN0.050 BGN48.25 INR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Ấn Độ

BGNINR
150.79
5253.98
10507.97
201015.94
502539.86
1005079.73
25012699.34
50025398.68
100050797.37

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria

INRBGN
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.92
5009.84
100019.68

Thông tin thêm về BGN hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ