Valuta Ex Logo

BGN đến INR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/INR 47.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-inr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where BGN is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngINR
0%1 BGN0.0 BGN47.17 INR
1%1 BGN0.010 BGN46.7 INR
2%1 BGN0.020 BGN46.23 INR
3%1 BGN0.030 BGN45.75 INR
4%1 BGN0.040 BGN45.28 INR
5%1 BGN0.050 BGN44.81 INR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Ấn Độ

BGNINR
147.17
5235.87
10471.74
20943.49
502358.74
1004717.48
25011793.7
50023587.4
100047174.8

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Lev Bulgaria

INRBGN
10.021
50.11
100.21
200.42
501.05
1002.11
2505.29
50010.59
100021.19

Thông tin thêm về BGN hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ