Valuta Ex Logo

BGN đến KES

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BGN/KES 72.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-kes?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BGN is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKES
0%1 BGN0.0 BGN72.37 KES
1%1 BGN0.010 BGN71.65 KES
2%1 BGN0.020 BGN70.93 KES
3%1 BGN0.030 BGN70.2 KES
4%1 BGN0.040 BGN69.48 KES
5%1 BGN0.050 BGN68.75 KES

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Shilling Kenya

BGNKES
172.37
5361.89
10723.78
201447.57
503618.93
1007237.86
25018094.65
50036189.31
100072378.62

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Lev Bulgaria

KESBGN
10.014
50.069
100.14
200.28
500.69
1001.38
2503.45
5006.9
100013.81

Thông tin thêm về BGN hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ