Tỷ giá hối đoái BGN/KHR 2383.16 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | KHR |
| 0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 2383.16 KHR |
| 1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 2359.33 KHR |
| 2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 2335.5 KHR |
| 3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 2311.67 KHR |
| 4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 2287.84 KHR |
| 5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 2264 KHR |
| BGN | KHR |
| 1 | 2383.16 |
| 5 | 11915.84 |
| 10 | 23831.68 |
| 20 | 47663.36 |
| 50 | 119158.41 |
| 100 | 238316.83 |
| 250 | 595792.08 |
| 500 | 1191584.17 |
| 1000 | 2383168.35 |
| KHR | BGN |
| 1 | 0.00042 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0042 |
| 20 | 0.0084 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.042 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.