Valuta Ex Logo

BGN đến KHR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/KHR 2222.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-khr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BGN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BGN0.0 BGN2222.74 KHR
1%1 BGN0.010 BGN2200.52 KHR
2%1 BGN0.020 BGN2178.29 KHR
3%1 BGN0.030 BGN2156.06 KHR
4%1 BGN0.040 BGN2133.83 KHR
5%1 BGN0.050 BGN2111.61 KHR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Riel Campuchia

BGNKHR
12222.74
511113.74
1022227.48
2044454.96
50111137.42
100222274.84
250555687.11
5001111374.23
10002222748.47

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Lev Bulgaria

KHRBGN
10.00045
50.0022
100.0045
200.0090
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Thông tin thêm về BGN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ