Valuta Ex Logo

BGN đến KMF

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BGN/KMF 253.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-kmf?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BGN is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BGN0.0 BGN253.8 KMF
1%1 BGN0.010 BGN251.26 KMF
2%1 BGN0.020 BGN248.72 KMF
3%1 BGN0.030 BGN246.18 KMF
4%1 BGN0.040 BGN243.65 KMF
5%1 BGN0.050 BGN241.11 KMF

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Comoros

BGNKMF
1253.8
51269.01
102538.02
205076.05
5012690.14
10025380.29
25063450.74
500126901.48
1000253802.96

Chuyển đổi Franc Comoros thành Lev Bulgaria

KMFBGN
10.0039
50.020
100.039
200.079
500.20
1000.39
2500.99
5001.97
10003.94

Thông tin thêm về BGN hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ