Valuta Ex Logo

BGN đến KZT

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/KZT 313.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-kzt?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where BGN is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngKZT
0%1 BGN0.0 BGN313.28 KZT
1%1 BGN0.010 BGN310.14 KZT
2%1 BGN0.020 BGN307.01 KZT
3%1 BGN0.030 BGN303.88 KZT
4%1 BGN0.040 BGN300.74 KZT
5%1 BGN0.050 BGN297.61 KZT

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Tenge Kazakhstan

BGNKZT
1313.28
51566.4
103132.8
206265.6
5015664.02
10031328.04
25078320.11
500156640.22
1000313280.45

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Lev Bulgaria

KZTBGN
10.0032
50.016
100.032
200.064
500.16
1000.32
2500.80
5001.59
10003.19

Thông tin thêm về BGN hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ