Valuta Ex Logo

BGN đến LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BGN/LBP 50429.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lbp?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BGN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BGN0.0 BGN50429.93 LBP
1%1 BGN0.010 BGN49925.63 LBP
2%1 BGN0.020 BGN49421.33 LBP
3%1 BGN0.030 BGN48917.03 LBP
4%1 BGN0.040 BGN48412.73 LBP
5%1 BGN0.050 BGN47908.43 LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
150429.93
5252149.68
10504299.36
201008598.72
502521496.8
1005042993.6
25012607484.01
50025214968.03
100050429936.06

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000020
50.000099
100.00020
200.00040
500.00099
1000.0020
2500.0050
5000.0099
10000.020

Thông tin thêm về BGN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ