Valuta Ex Logo

BGN đến LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BGN/LBP 52578.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lbp?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BGN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BGN0.0 BGN52578.56 LBP
1%1 BGN0.010 BGN52052.77 LBP
2%1 BGN0.020 BGN51526.99 LBP
3%1 BGN0.030 BGN51001.2 LBP
4%1 BGN0.040 BGN50475.42 LBP
5%1 BGN0.050 BGN49949.63 LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
152578.56
5262892.81
10525785.62
201051571.25
502628928.14
1005257856.29
25013144640.74
50026289281.48
100052578562.97

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000019
50.000095
100.00019
200.00038
500.00095
1000.0019
2500.0048
5000.0095
10000.019

Thông tin thêm về BGN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ