Valuta Ex Logo

BGN đến LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BGN/LBP 53650.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lbp?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BGN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BGN0.0 BGN53650.23 LBP
1%1 BGN0.010 BGN53113.73 LBP
2%1 BGN0.020 BGN52577.23 LBP
3%1 BGN0.030 BGN52040.73 LBP
4%1 BGN0.040 BGN51504.22 LBP
5%1 BGN0.050 BGN50967.72 LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
153650.23
5268251.19
10536502.38
201073004.77
502682511.92
1005365023.85
25013412559.64
50026825119.29
100053650238.58

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000019
50.000093
100.00019
200.00037
500.00093
1000.0019
2500.0047
5000.0093
10000.019

Thông tin thêm về BGN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ