Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BGN/LBP 47784.16 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lbp?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BGN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BGN0.0 BGN47784.16 LBP
1%1 BGN0.010 BGN47306.32 LBP
2%1 BGN0.020 BGN46828.48 LBP
3%1 BGN0.030 BGN46350.64 LBP
4%1 BGN0.040 BGN45872.8 LBP
5%1 BGN0.050 BGN45394.96 LBP

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Li-băng

BGNLBP
147784.16
5238920.84
10477841.68
20955683.37
502389208.44
1004778416.89
25011946042.24
50023892084.49
100047784168.99

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lev Bulgaria

LBPBGN
10.000021
50.00010
100.00021
200.00042
500.0010
1000.0021
2500.0052
5000.010
10000.021

Thông tin thêm về BGN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ