Valuta Ex Logo

BGN đến LKR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BGN/LKR 164.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lkr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BGN is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BGN0.0 BGN164.06 LKR
1%1 BGN0.010 BGN162.42 LKR
2%1 BGN0.020 BGN160.78 LKR
3%1 BGN0.030 BGN159.14 LKR
4%1 BGN0.040 BGN157.5 LKR
5%1 BGN0.050 BGN155.86 LKR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Sri Lanka

BGNLKR
1164.06
5820.32
101640.65
203281.3
508203.26
10016406.52
25041016.3
50082032.6
1000164065.21

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Lev Bulgaria

LKRBGN
10.0061
50.030
100.061
200.12
500.30
1000.61
2501.52
5003.04
10006.09

Thông tin thêm về BGN hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ