Valuta Ex Logo

BGN đến LKR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BGN/LKR 180.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lkr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BGN is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BGN0.0 BGN180.8 LKR
1%1 BGN0.010 BGN178.99 LKR
2%1 BGN0.020 BGN177.18 LKR
3%1 BGN0.030 BGN175.38 LKR
4%1 BGN0.040 BGN173.57 LKR
5%1 BGN0.050 BGN171.76 LKR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Sri Lanka

BGNLKR
1180.8
5904.02
101808.04
203616.08
509040.22
10018080.44
25045201.12
50090402.24
1000180804.48

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Lev Bulgaria

LKRBGN
10.0055
50.028
100.055
200.11
500.28
1000.55
2501.38
5002.76
10005.53

Thông tin thêm về BGN hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ