Valuta Ex Logo

BGN đến LRD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BGN/LRD 120.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-lrd?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where BGN is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngLRD
0%1 BGN0.0 BGN120.78 LRD
1%1 BGN0.010 BGN119.58 LRD
2%1 BGN0.020 BGN118.37 LRD
3%1 BGN0.030 BGN117.16 LRD
4%1 BGN0.040 BGN115.95 LRD
5%1 BGN0.050 BGN114.74 LRD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Đô la Liberia

BGNLRD
1120.78
5603.94
101207.88
202415.77
506039.44
10012078.88
25030197.21
50060394.43
1000120788.87

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Lev Bulgaria

LRDBGN
10.0083
50.041
100.083
200.17
500.41
1000.83
2502.06
5004.13
10008.27

Thông tin thêm về BGN hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ