Valuta Ex Logo

BGN đến MGA

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BGN/MGA 2644.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-mga?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BGN is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BGN0.0 BGN2644.58 MGA
1%1 BGN0.010 BGN2618.13 MGA
2%1 BGN0.020 BGN2591.68 MGA
3%1 BGN0.030 BGN2565.24 MGA
4%1 BGN0.040 BGN2538.79 MGA
5%1 BGN0.050 BGN2512.35 MGA

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Ariary Malagasy

BGNMGA
12644.58
513222.9
1026445.81
2052891.62
50132229.06
100264458.13
250661145.33
5001322290.67
10002644581.34

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Lev Bulgaria

MGABGN
10.00038
50.0019
100.0038
200.0076
500.019
1000.038
2500.095
5000.19
10000.38

Thông tin thêm về BGN hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ