Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến MGA

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BGN/MGA 2500.85 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-mga?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BGN is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BGN0.0 BGN2500.85 MGA
1%1 BGN0.010 BGN2475.84 MGA
2%1 BGN0.020 BGN2450.83 MGA
3%1 BGN0.030 BGN2425.82 MGA
4%1 BGN0.040 BGN2400.81 MGA
5%1 BGN0.050 BGN2375.81 MGA

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Ariary Malagasy

BGNMGA
12500.85
512504.26
1025008.53
2050017.06
50125042.65
100250085.31
250625213.29
5001250426.59
10002500853.19

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Lev Bulgaria

MGABGN
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.10
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về BGN hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ