Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | MGA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BGN | 0.0 BGN | 2486.29 MGA |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 2461.43 MGA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BGN | 0.020 BGN | 2436.56 MGA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BGN | 0.030 BGN | 2411.7 MGA |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 2386.84 MGA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BGN | 0.050 BGN | 2361.97 MGA |
BGN | MGA |
1 | 2486.29 |
5 | 12431.46 |
10 | 24862.93 |
20 | 49725.87 |
50 | 124314.67 |
100 | 248629.35 |
250 | 621573.37 |
500 | 1243146.75 |
1000 | 2486293.5 |
MGA | BGN |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN ( Lev Bulgaria ) hoặc MGA ( Ariary Malagasy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.