Valuta Ex Logo

BGN đến MMK

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BGN/MMK 1163.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-mmk?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BGN is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BGN0.0 BGN1163.48 MMK
1%1 BGN0.010 BGN1151.84 MMK
2%1 BGN0.020 BGN1140.21 MMK
3%1 BGN0.030 BGN1128.57 MMK
4%1 BGN0.040 BGN1116.94 MMK
5%1 BGN0.050 BGN1105.3 MMK

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Kyat Myanma

BGNMMK
11163.48
55817.41
1011634.82
2023269.64
5058174.12
100116348.24
250290870.61
500581741.23
10001163482.46

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Lev Bulgaria

MMKBGN
10.00086
50.0043
100.0086
200.017
500.043
1000.086
2500.21
5000.43
10000.86

Thông tin thêm về BGN hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ