Valuta Ex Logo

BGN đến NGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/NGN 912.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-ngn?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where BGN is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngNGN
0%1 BGN0.0 BGN912.85 NGN
1%1 BGN0.010 BGN903.72 NGN
2%1 BGN0.020 BGN894.6 NGN
3%1 BGN0.030 BGN885.47 NGN
4%1 BGN0.040 BGN876.34 NGN
5%1 BGN0.050 BGN867.21 NGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Naira Nigeria

BGNNGN
1912.85
54564.29
109128.58
2018257.16
5045642.91
10091285.82
250228214.56
500456429.13
1000912858.27

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Lev Bulgaria

NGNBGN
10.0011
50.0055
100.011
200.022
500.055
1000.11
2500.27
5000.55
10001.09

Thông tin thêm về BGN hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ