Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BGN đến NPR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/NPR 75.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-npr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BGN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BGN0.0 BGN75.8 NPR
1%1 BGN0.010 BGN75.04 NPR
2%1 BGN0.020 BGN74.29 NPR
3%1 BGN0.030 BGN73.53 NPR
4%1 BGN0.040 BGN72.77 NPR
5%1 BGN0.050 BGN72.01 NPR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Nepal

BGNNPR
175.8
5379.03
10758.06
201516.12
503790.32
1007580.64
25018951.62
50037903.24
100075806.49

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lev Bulgaria

NPRBGN
10.013
50.066
100.13
200.26
500.66
1001.31
2503.29
5006.59
100013.19

Thông tin thêm về BGN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ