Valuta Ex Logo

BGN đến NPR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BGN/NPR 82.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-npr?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BGN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BGN0.0 BGN82.36 NPR
1%1 BGN0.010 BGN81.53 NPR
2%1 BGN0.020 BGN80.71 NPR
3%1 BGN0.030 BGN79.89 NPR
4%1 BGN0.040 BGN79.06 NPR
5%1 BGN0.050 BGN78.24 NPR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Nepal

BGNNPR
182.36
5411.81
10823.62
201647.24
504118.1
1008236.21
25020590.53
50041181.07
100082362.15

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lev Bulgaria

NPRBGN
10.012
50.061
100.12
200.24
500.61
1001.21
2503.03
5006.07
100012.14

Thông tin thêm về BGN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ