Valuta Ex Logo

BGN đến RWF

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BGN/RWF 818.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-rwf?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BGN is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BGN0.0 BGN818.43 RWF
1%1 BGN0.010 BGN810.25 RWF
2%1 BGN0.020 BGN802.06 RWF
3%1 BGN0.030 BGN793.88 RWF
4%1 BGN0.040 BGN785.69 RWF
5%1 BGN0.050 BGN777.51 RWF

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Rwanda

BGNRWF
1818.43
54092.17
108184.35
2016368.7
5040921.76
10081843.52
250204608.82
500409217.64
1000818435.29

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Lev Bulgaria

RWFBGN
10.0012
50.0061
100.012
200.024
500.061
1000.12
2500.31
5000.61
10001.22

Thông tin thêm về BGN hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ