Chuyển đổi Lev Bulgaria sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BGN sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BGN đến SAR

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BGN/SAR 1.98 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-sar?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BGN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BGN0.0 BGN1.98 SAR
1%1 BGN0.010 BGN1.96 SAR
2%1 BGN0.020 BGN1.94 SAR
3%1 BGN0.030 BGN1.92 SAR
4%1 BGN0.040 BGN1.9 SAR
5%1 BGN0.050 BGN1.88 SAR

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Riyal Ả Rập Xê-út

BGNSAR
11.98
59.94
1019.88
2039.76
5099.41
100198.82
250497.06
500994.13
10001988.27

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Lev Bulgaria

SARBGN
10.50
52.51
105.02
2010.05
5025.14
10050.29
250125.73
500251.47
1000502.94

Thông tin thêm về BGN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ