Valuta Ex Logo

BGN đến SDG

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái BGN/SDG 342.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-sdg?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where BGN is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngSDG
0%1 BGN0.0 BGN342.39 SDG
1%1 BGN0.010 BGN338.97 SDG
2%1 BGN0.020 BGN335.55 SDG
3%1 BGN0.030 BGN332.12 SDG
4%1 BGN0.040 BGN328.7 SDG
5%1 BGN0.050 BGN325.27 SDG

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Bảng Sudan

BGNSDG
1342.39
51711.99
103423.99
206847.99
5017119.97
10034239.95
25085599.87
500171199.75
1000342399.5

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Lev Bulgaria

SDGBGN
10.0029
50.015
100.029
200.058
500.15
1000.29
2500.73
5001.46
10002.92

Thông tin thêm về BGN hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ