Valuta Ex Logo

BGN đến STD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BGN/STD 12373.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-std?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BGN is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BGN0.0 BGN12373.21 STD
1%1 BGN0.010 BGN12249.48 STD
2%1 BGN0.020 BGN12125.75 STD
3%1 BGN0.030 BGN12002.02 STD
4%1 BGN0.040 BGN11878.28 STD
5%1 BGN0.050 BGN11754.55 STD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BGNSTD
112373.21
561866.09
10123732.18
20247464.36
50618660.9
1001237321.8
2503093304.51
5006186609.02
100012373218.04

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Lev Bulgaria

STDBGN
10.000081
50.00040
100.00081
200.0016
500.0040
1000.0081
2500.020
5000.040
10000.081

Thông tin thêm về BGN hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ