Valuta Ex Logo

BGN đến STD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BGN/STD 11488.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-std?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BGN is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BGN0.0 BGN11488.12 STD
1%1 BGN0.010 BGN11373.24 STD
2%1 BGN0.020 BGN11258.36 STD
3%1 BGN0.030 BGN11143.48 STD
4%1 BGN0.040 BGN11028.59 STD
5%1 BGN0.050 BGN10913.71 STD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BGNSTD
111488.12
557440.62
10114881.24
20229762.48
50574406.2
1001148812.41
2502872031.04
5005744062.08
100011488124.17

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Lev Bulgaria

STDBGN
10.000087
50.00044
100.00087
200.0017
500.0044
1000.0087
2500.022
5000.044
10000.087

Thông tin thêm về BGN hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ