Valuta Ex Logo

BGN đến UGX

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BGN/UGX 2092 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-ugx?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where BGN is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngUGX
0%1 BGN0.0 BGN2092 UGX
1%1 BGN0.010 BGN2071.08 UGX
2%1 BGN0.020 BGN2050.16 UGX
3%1 BGN0.030 BGN2029.24 UGX
4%1 BGN0.040 BGN2008.32 UGX
5%1 BGN0.050 BGN1987.4 UGX

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Shilling Uganda

BGNUGX
12092
510460
1020920.01
2041840.03
50104600.08
100209200.16
250523000.4
5001046000.81
10002092001.63

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Lev Bulgaria

UGXBGN
10.00048
50.0024
100.0048
200.0096
500.024
1000.048
2500.12
5000.24
10000.48

Thông tin thêm về BGN hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ