Valuta Ex Logo

BGN đến VUV

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái BGN/VUV 68.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-vuv?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where BGN is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngVUV
0%1 BGN0.0 BGN68.61 VUV
1%1 BGN0.010 BGN67.93 VUV
2%1 BGN0.020 BGN67.24 VUV
3%1 BGN0.030 BGN66.56 VUV
4%1 BGN0.040 BGN65.87 VUV
5%1 BGN0.050 BGN65.18 VUV

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Vatu Vanuatu

BGNVUV
168.61
5343.09
10686.19
201372.39
503430.99
1006861.98
25017154.96
50034309.92
100068619.84

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Lev Bulgaria

VUVBGN
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.45
2503.64
5007.28
100014.57

Thông tin thêm về BGN hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ