Tỷ giá hối đoái BGN/XAG 0.0095478 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.0095 XAG |
| 1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.0095 XAG |
| 2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.0094 XAG |
| 3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.0093 XAG |
| 4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.0092 XAG |
| 5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.0091 XAG |
| BGN | XAG |
| 1 | 0.0095 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.095 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.95 |
| 250 | 2.38 |
| 500 | 4.77 |
| 1000 | 9.54 |
| XAG | BGN |
| 1 | 104.73 |
| 5 | 523.68 |
| 10 | 1047.36 |
| 20 | 2094.72 |
| 50 | 5236.8 |
| 100 | 10473.6 |
| 250 | 26184 |
| 500 | 52368 |
| 1000 | 104736 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.