Tỷ giá hối đoái BGN/XAG 0.017850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.018 XAG |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.018 XAG |
2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.017 XAG |
3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.017 XAG |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.017 XAG |
5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.017 XAG |
BGN | XAG |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.78 |
250 | 4.46 |
500 | 8.92 |
1000 | 17.84 |
XAG | BGN |
1 | 56.02 |
5 | 280.11 |
10 | 560.23 |
20 | 1120.46 |
50 | 2801.17 |
100 | 5602.34 |
250 | 14005.85 |
500 | 28011.7 |
1000 | 56023.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.