Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.019 XAG |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.019 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.019 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.018 XAG |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.018 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.018 XAG |
BGN | XAG |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.89 |
250 | 4.74 |
500 | 9.49 |
1000 | 18.99 |
XAG | BGN |
1 | 52.65 |
5 | 263.28 |
10 | 526.56 |
20 | 1053.13 |
50 | 2632.84 |
100 | 5265.68 |
250 | 13164.2 |
500 | 26328.4 |
1000 | 52656.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN ( Lev Bulgaria ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.