Tỷ giá hối đoái BGN/XAG 0.0089136 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.0089 XAG |
| 1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.0088 XAG |
| 2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.0087 XAG |
| 3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.0086 XAG |
| 4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.0086 XAG |
| 5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.0085 XAG |
| BGN | XAG |
| 1 | 0.0089 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.089 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.89 |
| 250 | 2.22 |
| 500 | 4.45 |
| 1000 | 8.91 |
| XAG | BGN |
| 1 | 112.18 |
| 5 | 560.94 |
| 10 | 1121.88 |
| 20 | 2243.76 |
| 50 | 5609.4 |
| 100 | 11218.8 |
| 250 | 28047 |
| 500 | 56094.01 |
| 1000 | 112188.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.