Tỷ giá hối đoái BGN/XAU 0.00017135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.00017 XAU |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.00017 XAU |
2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.00017 XAU |
3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.00017 XAU |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.00016 XAU |
5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.00016 XAU |
BGN | XAU |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00086 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0086 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.086 |
1000 | 0.17 |
XAU | BGN |
1 | 5835.9 |
5 | 29179.54 |
10 | 58359.08 |
20 | 116718.16 |
50 | 291795.42 |
100 | 583590.84 |
250 | 1458977.11 |
500 | 2917954.23 |
1000 | 5835908.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.