Valuta Ex Logo

BGN đến XAU

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BGN/XAU 0.00017736 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-xau?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BGN0.0 BGN0.00018 XAU
1%1 BGN0.010 BGN0.00018 XAU
2%1 BGN0.020 BGN0.00017 XAU
3%1 BGN0.030 BGN0.00017 XAU
4%1 BGN0.040 BGN0.00017 XAU
5%1 BGN0.050 BGN0.00017 XAU

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Vàng

BGNXAU
10.00018
50.00089
100.0018
200.0035
500.0089
1000.018
2500.044
5000.089
10000.18

Chuyển đổi Vàng thành Lev Bulgaria

XAUBGN
15638.09
528190.46
1056380.93
20112761.87
50281904.68
100563809.37
2501409523.43
5002819046.87
10005638093.74

Thông tin thêm về BGN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ