Tỷ giá hối đoái BGN/XAU 0.00018639 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BGN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BGN | 0.0 BGN | 0.00019 XAU |
1% | 1 BGN | 0.010 BGN | 0.00018 XAU |
2% | 1 BGN | 0.020 BGN | 0.00018 XAU |
3% | 1 BGN | 0.030 BGN | 0.00018 XAU |
4% | 1 BGN | 0.040 BGN | 0.00018 XAU |
5% | 1 BGN | 0.050 BGN | 0.00018 XAU |
BGN | XAU |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
XAU | BGN |
1 | 5364.98 |
5 | 26824.92 |
10 | 53649.85 |
20 | 107299.7 |
50 | 268249.25 |
100 | 536498.5 |
250 | 1341246.26 |
500 | 2682492.53 |
1000 | 5364985.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.