Valuta Ex Logo

BGN đến XCD

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BGN/XCD 1.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-xcd?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BGN is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BGN0.0 BGN1.5 XCD
1%1 BGN0.010 BGN1.49 XCD
2%1 BGN0.020 BGN1.47 XCD
3%1 BGN0.030 BGN1.46 XCD
4%1 BGN0.040 BGN1.44 XCD
5%1 BGN0.050 BGN1.43 XCD

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Đô la Đông Caribê

BGNXCD
11.5
57.52
1015.05
2030.11
5075.29
100150.59
250376.48
500752.96
10001505.93

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Lev Bulgaria

XCDBGN
10.66
53.32
106.64
2013.28
5033.2
10066.4
250166
500332.01
1000664.03

Thông tin thêm về BGN hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ