Valuta Ex Logo

BGN đến ZMK

Chuyển đổi Lev Bulgaria (BGN) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái BGN/ZMK 5015.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bgn-to-zmk?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where BGN is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBGNPhí chuyển nhượngZMK
0%1 BGN0.0 BGN5015.7 ZMK
1%1 BGN0.010 BGN4965.55 ZMK
2%1 BGN0.020 BGN4915.39 ZMK
3%1 BGN0.030 BGN4865.23 ZMK
4%1 BGN0.040 BGN4815.08 ZMK
5%1 BGN0.050 BGN4764.92 ZMK

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

BGNZMK
15015.7
525078.54
1050157.08
20100314.17
50250785.43
100501570.87
2501253927.19
5002507854.39
10005015708.78

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Lev Bulgaria

ZMKBGN
10.00020
50.0010
100.0020
200.0040
500.010
1000.020
2500.050
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về BGN hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BGN (Lev Bulgaria) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ