Valuta Ex Logo

BHD đến BDT

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái BHD/BDT 322.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-bdt?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BHD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngBDT
0%1 BHD0.0 BHD322.28 BDT
1%1 BHD0.010 BHD319.06 BDT
2%1 BHD0.020 BHD315.83 BDT
3%1 BHD0.030 BHD312.61 BDT
4%1 BHD0.040 BHD309.39 BDT
5%1 BHD0.050 BHD306.16 BDT

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Taka Bangladesh

BHDBDT
1322.28
51611.41
103222.83
206445.66
5016114.15
10032228.3
25080570.75
500161141.51
1000322283.02

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Dinar Bahrain

BDTBHD
10.0031
50.016
100.031
200.062
500.16
1000.31
2500.78
5001.55
10003.1

Thông tin thêm về BHD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ