Chuyển đổi Dinar Bahrain sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BHD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BHD đến NAD

Chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BHD/NAD 49.52 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bhd-to-nad?amount=1

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BHD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBHDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BHD0.0 BHD49.52 NAD
1%1 BHD0.010 BHD49.03 NAD
2%1 BHD0.020 BHD48.53 NAD
3%1 BHD0.030 BHD48.04 NAD
4%1 BHD0.040 BHD47.54 NAD
5%1 BHD0.050 BHD47.05 NAD

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Đô la Namibia

BHDNAD
149.52
5247.64
10495.29
20990.59
502476.48
1004952.96
25012382.4
50024764.8
100049529.6

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Bahrain

NADBHD
10.020
50.10
100.20
200.40
501
1002.01
2505.04
50010.09
100020.18

Thông tin thêm về BHD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD (Dinar Bahrain) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ