Tỷ giá hối đoái BIF/AFN 0.024398 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.024 AFN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.024 AFN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.024 AFN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.024 AFN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.023 AFN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.023 AFN |
BIF | AFN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.09 |
500 | 12.19 |
1000 | 24.39 |
AFN | BIF |
1 | 40.98 |
5 | 204.93 |
10 | 409.86 |
20 | 819.73 |
50 | 2049.33 |
100 | 4098.67 |
250 | 10246.68 |
500 | 20493.37 |
1000 | 40986.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.