Tỷ giá hối đoái BIF/ANG 0.00060827 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00061 ANG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00060 ANG |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00060 ANG |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00059 ANG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00058 ANG |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00058 ANG |
BIF | ANG |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.61 |
ANG | BIF |
1 | 1643.99 |
5 | 8219.96 |
10 | 16439.93 |
20 | 32879.86 |
50 | 82199.67 |
100 | 164399.34 |
250 | 410998.36 |
500 | 821996.72 |
1000 | 1643993.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.