Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00063 ANG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00062 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00062 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00061 ANG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00060 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00060 ANG |
BIF | ANG |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
ANG | BIF |
1 | 1593.36 |
5 | 7966.83 |
10 | 15933.66 |
20 | 31867.33 |
50 | 79668.33 |
100 | 159336.67 |
250 | 398341.69 |
500 | 796683.39 |
1000 | 1593366.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.