Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00053 AUD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00053 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00052 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00052 AUD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00051 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00051 AUD |
BIF | AUD |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.53 |
AUD | BIF |
1 | 1876.71 |
5 | 9383.57 |
10 | 18767.14 |
20 | 37534.29 |
50 | 93835.73 |
100 | 187671.46 |
250 | 469178.67 |
500 | 938357.34 |
1000 | 1876714.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.