Tỷ giá hối đoái BIF/AZN 0.00057074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00057 AZN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00057 AZN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00056 AZN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00055 AZN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00055 AZN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00054 AZN |
BIF | AZN |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.029 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.57 |
AZN | BIF |
1 | 1752.1 |
5 | 8760.5 |
10 | 17521 |
20 | 35042.01 |
50 | 87605.04 |
100 | 175210.08 |
250 | 438025.21 |
500 | 876050.43 |
1000 | 1752100.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.