Tỷ giá hối đoái BIF/BBD 0.00068137 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00068 BBD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00067 BBD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00067 BBD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00066 BBD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00065 BBD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00065 BBD |
BIF | BBD |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
BBD | BIF |
1 | 1467.63 |
5 | 7338.15 |
10 | 14676.3 |
20 | 29352.61 |
50 | 73381.53 |
100 | 146763.07 |
250 | 366907.67 |
500 | 733815.35 |
1000 | 1467630.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.